Danh sách học sinh Trạng Tiếng Việt cấp huyện
DANH SÁCH HỌC SINH THI TRẠNG TIẾNG VIỆT CẤP HUYỆN
DANH SÁCH HỌC SINH THAM GIA THI HUYỆN - TRẠNG NGUYÊN TIẾNG VIỆT | Lập danh sách lần lượt K1,2,3,4,5 | ||||||
STT | Họ và tên | Số báo danh ID | Khối | Điểm thi sơ khảo cấp trường | Thời gian thi | Mã thi | Trường |
1 | Trịnh Thị Hà My | 1156998 | 1 | 300 | 0:06:19 | Tiểu học Xuân Trúc | |
2 | Hoàng Minh Quân | 8497176 | 1 | 290 | 0:11:00 | Tiểu học Xuân Trúc | |
3 | Nguyễn Thùy Chi | 8538324 | 1 | 290 | 0:10:17 | Tiểu học Xuân Trúc | |
4 | Đào Anh Đức | 8553410 | 1 | 290 | 0:05:15 | Tiểu học Xuân Trúc | |
5 | Trịnh Tuấn Anh | 8672526 | 1 | 290 | 0:03:42 | Tiểu học Xuân Trúc | |
6 | Nguyễn Thị Thủy Tiên | 8541511 | 1 | 290 | 0:05:40 | Tiểu học Xuân Trúc | |
7 | Nguyễn Thị Hoa Anh | 8497611 | 1 | 290 | 0:06:36 | Tiểu học Xuân Trúc | |
8 | Nguyễn Thị Thu Ngà | 8699150 | 1 | 290 | 0:05:09 | Tiểu học Xuân Trúc | |
9 | Nguyễn Thị Trà My | 8538723 | 1 | 280 | 0:06:36 | Tiểu học Xuân Trúc | |
10 | Hoàng Đình Hải Nguyên | 8497273 | 1 | 280 | 0:06:15 | Tiểu học Xuân Trúc | |
11 | Lê Hoàng Quỳnh Chi | 8978541 | 1 | 280 | 0:06:28 | Tiểu học Xuân Trúc | |
12 | Nguyễn Hương Giang | 8486483 | 1 | 280 | 0:09:43 | Tiểu học Xuân Trúc | |
13 | Nguyễn Thanh Trúc | 8837800 | 1 | 280 | 0:04:15 | Tiểu học Xuân Trúc | |
14 | Lương Gia Linh | 8481673 | 1 | 270 | 0:08:06 | Tiểu học Xuân Trúc | |
15 | Nguyễn Ngọc Nhật Minh | 8481580 | 1 | 270 | 0:07:12 | Tiểu học Xuân Trúc | |
16 | Nguyễn Đức Duy | 8538631 | 1 | 270 | 0:05:46 | Tiểu học Xuân Trúc | |
17 | Lê Văn Quyền Anh | 8487684 | 1 | 270 | 0:11:45 | Tiểu học Xuân Trúc | |
18 | Nguyễn Thị Ngọc Nhi | 8595980 | 1 | 270 | 0:08:56 | Tiểu học Xuân Trúc | |
19 | Đặng Thanh Thảo | 8635660 | 1 | 260 | 0:06:50 | Tiểu học Xuân Trúc | |
20 | Trần Xuân Vượng | 8698947 | 1 | 260 | 0:15:10 | Tiểu học Xuân Trúc | |
21 | Vũ Tùng Lâm | 8775336 | 1 | 260 | 0:06:07 | Tiểu học Xuân Trúc | |
22 | Vũ Thị Hoài Anh | 8698941 | 1 | 250 | 0:07:31 | Tiểu học Xuân Trúc | |
23 | TRINH QUANG DŨNG | 8750382 | 1 | 250 | 0:05:12 | Tiểu học Xuân Trúc | |
24 | Nguyễn Đào Đức Phúc | 8136134 | 2 | 300 | 0:10:48 | Tiểu học Xuân Trúc | |
25 | Lê Tiến Minh | 1186096 | 2 | 290 | 0:08:07 | Tiểu học Xuân Trúc | |
26 | Nguyễn Trí Đức | 1047498 | 2 | 290 | 0:09:53 | Tiểu học Xuân Trúc | |
27 | Nguyễn Thị Bích Ngọc | 8144512 | 2 | 290 | 0:08:46 | Tiểu học Xuân Trúc | |
28 | Bùi Thị Minh Tuệ | 1075246 | 2 | 290 | 0:04:56 | Tiểu học Xuân Trúc | |
29 | Nguyễn Thi Mỹ Diệu | 1290106 | 2 | 280 | 0:11:16 | Tiểu học Xuân Trúc | |
30 | Hoàng Thế Sơn Tùng | 8572019 | 2 | 280 | 0:08:03 | Tiểu học Xuân Trúc | |
31 | Nguyễn Văn Sáng | 1185671 | 2 | 280 | 0:11:26 | Tiểu học Xuân Trúc | |
32 | NGUYỄN ÁNH NGỌC | 8624043 | 2 | 270 | 0:06:57 | Tiểu học Xuân Trúc | |
33 | nguyễn quang huy | 1316176 | 2 | 270 | 0:09:27 | Tiểu học Xuân Trúc | |
34 | Đặng Trần Nghĩa | 8148604 | 2 | 270 | 0:07:51 | Tiểu học Xuân Trúc | |
35 | Bùi Cao Minh | 9079402 | 2 | 270 | 0:07:47 | Tiểu học Xuân Trúc | |
36 | Nguyễn Thị Anh Thư | 1267220 | 2 | 260 | 0:09:07 | Tiểu học Xuân Trúc | |
37 | Nguyễn Hoàng Ánh | 1185774 | 2 | 260 | 0:09:47 | Tiểu học Xuân Trúc | |
38 | Vũ Thị Ngọc Anh | 1185861 | 2 | 260 | 0:06:33 | Tiểu học Xuân Trúc | |
39 | Nguyễn Tuấn Bảo | 8517293 | 2 | 260 | 0:11:31 | Tiểu học Xuân Trúc | |
40 | Nguyễn Thị Anh Thư | 8606850 | 2 | 260 | 0:08:49 | Tiểu học Xuân Trúc | |
41 | Đặng Thanh Ngọc | 1139550 | 2 | 260 | 0:07:31 | Tiểu học Xuân Trúc | |
42 | Lê Tiến Quang | 1186209 | 2 | 250 | 0:10:47 | Tiểu học Xuân Trúc | |
43 | Nguyễn Đức Việt Anh | 8652973 | 2 | 250 | 0:07:27 | Tiểu học Xuân Trúc | |
44 | Nguyễn Thị Ngọc Huyền | 1297171 | 3 | 300 | 0:06:03 | Tiểu học Xuân Trúc | |
45 | Nguyễn Ngọc Hân | 8462330 | 3 | 290 | 0:09:43 | Tiểu học Xuân Trúc | |
46 | Hoàng Thị Kim Sang | 1096691 | 3 | 290 | 0:08:12 | Tiểu học Xuân Trúc | |
47 | Hoàng Tiến Dũng | 2427646 | 3 | 290 | 0:05:52 | Tiểu học Xuân Trúc | |
48 | Hoàng Minh Dũng | 1114469 | 3 | 290 | 0:09:58 | Tiểu học Xuân Trúc | |
49 | Hoàng Đức Duy | 1146496 | 3 | 280 | 0:09:36 | Tiểu học Xuân Trúc | |
50 | Hoàng Văn Dương | 1144267 | 3 | 280 | 0:09:09 | Tiểu học Xuân Trúc | |
51 | Lương Thảo Vy | 2447153 | 3 | 280 | 0:05:40 | Tiểu học Xuân Trúc | |
52 | Bùi Phương Vy | 2432280 | 3 | 270 | 0:08:22 | Tiểu học Xuân Trúc | |
53 | Nguyễn Ngọc Khánh Linh | 2505857 | 3 | 270 | 0:13:00 | Tiểu học Xuân Trúc | |
54 | Nguyễn Ngọc Anh | 1219743 | 3 | 270 | 0:09:49 | Tiểu học Xuân Trúc | |
55 | Nguyễn Khánh Linh | 2478791 | 3 | 270 | 0:14:10 | Tiểu học Xuân Trúc | |
56 | Ngyễn Thị Minh Ngọc | 2277197 | 3 | 270 | 0:08:17 | Tiểu học Xuân Trúc | |
57 | Đặng Trần Minh Thư | 1143968 | 3 | 270 | 0:07:49 | Tiểu học Xuân Trúc | |
58 | Bùi Thị Thanh Vân | 8542126 | 3 | 270 | 0:08:33 | Tiểu học Xuân Trúc | |
59 | Nguyễn Ngọc Bảo Châu | 2476488 | 3 | 270 | 0:08:43 | Tiểu học Xuân Trúc | |
60 | Lưu Thị Hồng Minh | 8575227 | 3 | 270 | 0:10:30 | Tiểu học Xuân Trúc | |
61 | Vũ Thị Thanh Vân | 2390711 | 3 | 260 | 0:08:51 | Tiểu học Xuân Trúc | |
62 | Nguyễn Thị Bảo Châu | 2563344 | 3 | 260 | 0:13:27 | Tiểu học Xuân Trúc | |
63 | Nguyễn Lan Anh | 2390763 | 3 | 260 | 0:08:43 | Tiểu học Xuân Trúc | |
64 | Dương Văn Phúc Sinh | 1002322 | 3 | 260 | 0:08:12 | Tiểu học Xuân Trúc | |
65 | Dương Thanh Huyền | 2508696 | 3 | 260 | 0:11:47 | Tiểu học Xuân Trúc | |
66 | Nguyễn Đức Lâm | 1157236 | 3 | 260 | 0:08:32 | Tiểu học Xuân Trúc | |
67 | Hoàng Ngọc Ánh | 8884244 | 3 | 260 | 0:13:25 | Tiểu học Xuân Trúc | |
68 | Nguyễn Hoàng Gia Hân | 8835602 | 3 | 260 | 0:11:06 | Tiểu học Xuân Trúc | |
69 | Lê Trung Kiên | 1287208 | 3 | 260 | 0:12:08 | Tiểu học Xuân Trúc | |
70 | LƯƠNG THỊ TƯỜNG VY | 8598859 | 3 | 260 | 0:08:23 | Tiểu học Xuân Trúc | |
71 | Nguyễn Đình Huy | 8661074 | 3 | 260 | 0:08:44 | Tiểu học Xuân Trúc | |
72 | Nguyễn Đức Khánh | 8511021 | 3 | 250 | 0:09:52 | Tiểu học Xuân Trúc | |
73 | Nguyễn Thị Thanh Thư | 8574717 | 3 | 250 | 0:09:05 | Tiểu học Xuân Trúc | |
74 | Vũ Thị Kiều Trang | 2345250 | 3 | 250 | 0:09:18 | Tiểu học Xuân Trúc | |
75 | NGUYỄN THỊ NGỌC | 2500002 | 3 | 250 | 0:11:29 | Tiểu học Xuân Trúc | |
76 | Bùi Thanh Tâm | 1157220 | 3 | 250 | 0:10:09 | Tiểu học Xuân Trúc | |
77 | Bùi Hà Anh | 2397970 | 3 | 250 | 0:13:22 | Tiểu học Xuân Trúc | |
78 | Trịnh Thị Yến Nhi | 8556586 | 3 | 250 | 0:09:16 | Tiểu học Xuân Trúc | |
79 | Nguyễn Phương Linh | 2345323 | 3 | 240 | 0:09:03 | Tiểu học Xuân Trúc | |
80 | Nguyễn Phương Nga | 2420879 | 3 | 240 | 0:07:54 | Tiểu học Xuân Trúc | |
81 | Nguyễn Minh Hiếu | 2571049 | 3 | 240 | 0:10:01 | Tiểu học Xuân Trúc | |
82 | Nguyễn Yến NhI | 2473580 | 3 | 240 | 0:08:43 | Tiểu học Xuân Trúc | |
83 | Hoàng Thị Hương Giang | 8541713 | 3 | 240 | 0:11:08 | Tiểu học Xuân Trúc | |
84 | Nguyễn Phương Linh | 8880395 | 3 | 240 | 0:12:19 | Tiểu học Xuân Trúc | |
85 | Nguyễn Thị Yến Trang | 8441039 | 4 | 280 | 0:21:22 | Tiểu học Xuân Trúc | |
86 | NGUYỄN HOÀNG TÂN | 2129997 | 4 | 280 | 0:10:19 | Tiểu học Xuân Trúc | |
87 | NGUYỄN THANH PHƯƠNG | 2460770 | 4 | 280 | 0:07:31 | Tiểu học Xuân Trúc | |
88 | ĐOÀN MINH NHẬT | 2382752 | 4 | 270 | 0:09:37 | Tiểu học Xuân Trúc | |
89 | LƯƠNG THỊ QUỲNH ANH | 2121617 | 4 | 270 | 0:09:14 | Tiểu học Xuân Trúc | |
90 | Nguyễn Xuân Mai | 8797893 | 4 | 260 | 0:20:16 | Tiểu học Xuân Trúc | |
91 | Nguyễn Thị Trà My | 8878962 | 4 | 260 | 0:14:53 | Tiểu học Xuân Trúc | |
92 | Nguyễn Thị Trà My | 1126911 | 4 | 250 | 0:12:03 | Tiểu học Xuân Trúc | |
93 | Nguyễn Thị Trâm Anh | 8781712 | 4 | 240 | 0:14:45 | Tiểu học Xuân Trúc | |
94 | Lê Đặng Yến Nhi | 2360405 | 4 | 230 | 0:14:46 | Tiểu học Xuân Trúc | |
95 | Nguyễn Đình Hào | 8875731 | 4 | 230 | 0:10:42 | Tiểu học Xuân Trúc | |
96 | Trịnh Minh Hưng | 2119910 | 4 | 220 | 0:15:57 | Tiểu học Xuân Trúc | |
97 | Nguyễn Linh Trang | 2440607 | 4 | 220 | 0:17:24 | Tiểu học Xuân Trúc | |
98 | Nguyễn Đình Hải | 2561484 | 4 | 210 | 0:14:40 | Tiểu học Xuân Trúc | |
99 | Bùi Thị Minh Anh | 8554993 | 4 | 210 | 0:15:30 | Tiểu học Xuân Trúc | |
100 | Hoàng Thế Hiếu | 8555996 | 4 | 200 | 0:16:03 | Tiểu học Xuân Trúc | |
101 | Trần Diệu Linh | 8824237 | 4 | 200 | 0:15:31 | Tiểu học Xuân Trúc | |
102 | Trịnh Quốc Khánh | 1089303 | 4 | 200 | 0:17:49 | Tiểu học Xuân Trúc | |
103 | Lê Văn Tiến Đạt | 1064480 | 4 | 200 | 0:17:03 | Tiểu học Xuân Trúc | |
104 | Nguyễn Quỳnh Anh | 2133326 | 5 | 280 | 0:11:54 | Tiểu học Xuân Trúc | |
105 | Lê Nguyễn Huy | 8962359 | 5 | 270 | 0:23:45 | Tiểu học Xuân Trúc | |
106 | Vũ Thị Thu Huyền | 2148780 | 5 | 270 | 0:16:30 | Tiểu học Xuân Trúc | |
107 | Trần Văn Cường | 8264673 | 5 | 270 | 0:12:07 | Tiểu học Xuân Trúc | |
108 | Vũ Thảo Nguyên | 2147377 | 5 | 260 | 0:22:07 | Tiểu học Xuân Trúc | |
109 | Nguyễn Hà Linh | 8736287 | 5 | 250 | 0:14:01 | Tiểu học Xuân Trúc | |
110 | Hoàng Văn Tuyền | 2533647 | 5 | 250 | 0:10:12 | Tiểu học Xuân Trúc | |
111 | Nguyễn Hoàng Thiên | 1260552 | 5 | 250 | 0:18:47 | Tiểu học Xuân Trúc | |
112 | Nguyễn Phương Anh | 8911516 | 5 | 230 | 0:18:28 | Tiểu học Xuân Trúc | |
113 | Nguyễn Anh Thư | 2118429 | 5 | 220 | 0:15:44 | Tiểu học Xuân Trúc | |
114 | Hoàng Thị Thanh Chúc | 8298598 | 5 | 220 | 0:19:11 | Tiểu học Xuân Trúc | |
115 | Vũ Thị Thu Dung | 8900923 | 5 | 210 | 0:19:30 | Tiểu học Xuân Trúc | |
116 | Nguyễn Trà Giang | 2123290 | 5 | 210 | 0:21:37 | Tiểu học Xuân Trúc | |
117 | Phạm Thị Huệ | 8917212 | 5 | 210 | 0:20:07 | Tiểu học Xuân Trúc | |
118 | Phạm Phương Thủy | 2565229 | 5 | 210 | 0:23:40 | Tiểu học Xuân Trúc | |
119 | Nguyễn Đình Nhật Minh | 8875439 | 5 | 200 | 0:11:32 | Tiểu học Xuân Trúc | |
120 | Nguyễn Thảo Vy | 2148773 | 5 | 200 | 0:18:19 | Tiểu học Xuân Trúc | |
121 | Nguyễn Thị Ngọc Linh | 8928099 | 5 | 200 | 0:15:52 | Tiểu học Xuân Trúc | |
122 | Nguyễn Thị Phương Thùy | 2121807 | 5 | 200 | 0:27:57 | Tiểu học Xuân Trúc | |
123 | Nguyễn Hà Anh | 2126742 | 5 | 200 | 0:13:40 | Tiểu học Xuân Trúc | |
Tổng cộng danh sách có 123 Học sinh | |||||||
Thông tin liên hệ: | |||||||
Nơi nhận: | Ân Thi, ngày 12 tháng 3 năm 2021 | ||||||
BTC TNTV; | HIỆU TRƯỞNG | ||||||
Lưu VT. | |||||||
Đinh Thị Hồng Giang | |||||||